Có 2 kết quả:
及时行乐 jí shí xíng lè ㄐㄧˊ ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ ㄌㄜˋ • 及時行樂 jí shí xíng lè ㄐㄧˊ ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ ㄌㄜˋ
jí shí xíng lè ㄐㄧˊ ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ ㄌㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enjoy the present (idiom); to live happily with no thought for the future
(2) make merry while you can
(3) carpe diem
(2) make merry while you can
(3) carpe diem
Bình luận 0
jí shí xíng lè ㄐㄧˊ ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ ㄌㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enjoy the present (idiom); to live happily with no thought for the future
(2) make merry while you can
(3) carpe diem
(2) make merry while you can
(3) carpe diem
Bình luận 0